Bước tới nội dung

funebrial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

funebrial

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma.

Tham khảo

[sửa]