Bước tới nội dung

fuselé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fuselé
/fy.zle/
fuselés
/fy.zle/
Giống cái fuselée
/fy.zle/
fuselées
/fy.zle/

fuselé /fy.zle/

  1. () Hình thoi.
    Colonne fuselée — cột hình thoi (phình bụng)
    Doigts fuselés — ngón tay búp măng

Tham khảo

[sửa]