Bước tới nội dung

fusionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.zjɔ.ne/

Động từ

[sửa]

fusionner /fy.zjɔ.ne/

  1. Hợp nhất.
    Fusionner deux partis — hợp nhất hai đảng
    Compagnies qui viennent de fusionner — những công ty vừa mới hợp nhất

Tham khảo

[sửa]