Bước tới nội dung

fustanelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fys.ta.nɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fustanelle
/fys.ta.nɛl/
fustanelle
/fys.ta.nɛl/

fustanelle gc /fys.ta.nɛl/

  1. Váy xòe (quần áo dân tộc của Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]