fustanelle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fys.ta.nɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fustanelle /fys.ta.nɛl/ |
fustanelle /fys.ta.nɛl/ |
fustanelle gc /fys.ta.nɛl/
- Váy xòe (quần áo dân tộc của Hy Lạp).
Tham khảo
[sửa]- "fustanelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)