futé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | futé /fy.te/ |
futés /fy.te/ |
Giống cái | futée /fy.te/ |
futées /fy.te/ |
futé /fy.te/
- (Thân mật) Ranh ma.
- Voir un air futé — có vẻ ranh ma
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "futé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)