fylkesting
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fylkesting | fylkestinget |
Số nhiều | fylkesting | fylkestinga, fylkesting ene |
fylkesting gđ
- Hội đồng tỉnh.
- Fylkestinget kan ha mellom 25 og 85 representanter.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) fylkestingsvalg gđ: Cuộc bầu cử hội đồng tỉnh.
Tham khảo[sửa]
- "fylkesting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)