gås
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gås | gåsa, gåsen |
Số nhiều | gjess, gjxser | gjes- sene, gj xsene |
gås gđc
- Con ngỗng.
- Gjess er større enn ender.
- å skvette vann på gåsa — Như nước đổ đầu vịt.
- Hun er en (dum) gås.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) gåseøyne gt số nhiều: Dấu ngoặc kép. 2. Người ngu đần.
Tham khảo[sửa]
- "gås". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)