Bước tới nội dung

gélinotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.li.nɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gélinotte
/ʒe.li.nɔt/
gélinotte
/ʒe.li.nɔt/

gélinotte gc /ʒe.li.nɔt/

  1. (Động vật học) Gà cỏ.

Tham khảo

[sửa]