Bước tới nội dung

généralisable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.ne.ʁa.li.zabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực généralisable
/ʒe.ne.ʁa.li.zabl/
généralisable
/ʒe.ne.ʁa.li.zabl/
Giống cái généralisable
/ʒe.ne.ʁa.li.zabl/
généralisable
/ʒe.ne.ʁa.li.zabl/

généralisable /ʒe.ne.ʁa.li.zabl/

  1. Có thể khái quát (hóa học).

Tham khảo

[sửa]