Bước tới nội dung

généralisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

généralisateur

  1. Khái quát (hóa học); thích khái quát.
    Esprit généralisateur — đầu óc thích khát quát

Tham khảo

[sửa]