Bước tới nội dung

généralissime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.ne.ʁa.li.sim/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
généralissime
/ʒe.ne.ʁa.li.sim/
généralissime
/ʒe.ne.ʁa.li.sim/

généralissime /ʒe.ne.ʁa.li.sim/

  1. (Quân sự) Tổng tư lệnh.

Tham khảo

[sửa]