gối dựa

Từ điển mở Wiktionary
Gối dựa

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

gối dựa

  1. Thứ gối dùng để tỳ cánh tay khi ngồi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]