Bước tới nội dung

gabaq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gabaq

  1. quả bầu.

Tham khảo

[sửa]
  • Yakup, Abdurishid (2002) “gabaχ”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 101
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “qabax”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 267