gabare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.baʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gabare
/ɡa.baʁ/
gabare
/ɡa.baʁ/

gabare gc /ɡa.baʁ/

  • thuyền chở hàng; xuồng bốc dỡ hàng
  • lưỡi thuyền (đánh cá)

    Tham khảo[sửa]