Bước tới nội dung

gadgety

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.dʒə.ti/

Tính từ

[sửa]

gadgety /ˈɡæ.dʒə.ti/

  1. Xem gadget chỉ thuộc về

Tham khảo

[sửa]