Bước tới nội dung

gagé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gagé
/ɡa.ʒe/
gagé
/ɡa.ʒe/
Giống cái gagé
/ɡa.ʒe/
gagé
/ɡa.ʒe/

gagé /ɡa.ʒe/

  1. (Luật học, pháp lý) Thế chấp (để đảm bảo một món nợ).

Tham khảo

[sửa]