galactique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.lak.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | galactique /ɡa.lak.tik/ |
galactiques /ɡa.lak.tik/ |
Giống cái | galactique /ɡa.lak.tik/ |
galactiques /ɡa.lak.tik/ |
galactique /ɡa.lak.tik/
- (Thiên văn học) ) (thuộc) thiên hà.
Tham khảo[sửa]
- "galactique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)