galactique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.lak.tik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực galactique
/ɡa.lak.tik/
galactiques
/ɡa.lak.tik/
Giống cái galactique
/ɡa.lak.tik/
galactiques
/ɡa.lak.tik/

galactique /ɡa.lak.tik/

  1. (Thiên văn học) ) (thuộc) thiên hà.

Tham khảo[sửa]