thiên hà
Tiếng Việt
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5e/M104_ngc4594_sombrero_galaxy_hi-res.jpg/220px-M104_ngc4594_sombrero_galaxy_hi-res.jpg)
Danh từ
[sửa]thiên hà
- Tập hợp hàng trăm tỷ các ngôi sao khác nhau xen lẫn bụi khí xoay chung quay một tâm (được giả định là một lỗ đen).
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: galaxy
- Tiếng Hà Lan: melkwegstelsel gt, sterrenstelsel gt (chung chung hơn)
- Tiếng Nga: галактика gc (galáktika)
- Tiếng Pháp: galaxie gc