Bước tới nội dung

galbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
galbe
/ɡalb/
galbes
/ɡalb/

galbe /ɡalb/

  1. Dáng.
    Le galbe d’un vase — dáng bình
    Un visage d’un beau galbe — khuôn mặt dáng đẹp

Tham khảo

[sửa]