Bước tới nội dung

gallinacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.li.na.se/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gallinacé
/ɡa.li.na.se/
gallinacé
/ɡa.li.na.se/

gallinacé /ɡa.li.na.se/

  1. (Số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) Như galliformes.
    démarche de gallinacé — (y học) dáng đi như gà

Tham khảo

[sửa]