gallo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gallo
/ɡa.lɔ/
gallos
/ɡa.lɔ/

gallo /ɡa.lɔ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng galo (phương ngữ xứ Brơ-ta-nhơ).

Tham khảo[sửa]