galskap
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | galskap | galskapen |
Số nhiều | galskaper | galskapene |
galskap gđ
- Sự điên cuồng, điên rồ, ngông cuồng.
- Det er galskap å gjøre noe slikt.
- Dette er den rene galskap.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) hundegalskap: Bệnh chó dại.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "galskap". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)