gamète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.mɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gamète
/ɡa.mɛt/
gamètes
/ɡa.mɛt/

gamète /ɡa.mɛt/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Giao tử.

Tham khảo[sửa]