gambader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɑ̃.ba.de/

Nội động từ[sửa]

gambader nội động từ /ɡɑ̃.ba.de/

  1. Nhảy nhót.
    Gambader de joie — nhảy nhót mừng rỡ

Tham khảo[sửa]