gambadoes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]gambadoes số nhiều gambados; gambadoes
- Cái nhảy (của ngựa).
- (Nghĩa bóng) Hành vi ngông cuồng.
Tham khảo
[sửa]- "gambadoes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gambadoes số nhiều gambados; gambadoes