gambiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɑ̃.bi.je/

Nội động từ[sửa]

gambiller nội động từ /ɡɑ̃.bi.je/

  1. (Thông tục) Nhảy múa.
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đu đưa chân buông thõng

    Tham khảo[sửa]