Bước tới nội dung

gamla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gamla gc best.

  1. già, bà cụ.
    Jeg får ikke lov av gamla å gå på kino.
    Se på hun derre gamla der!

Tham khảo

[sửa]