Bước tới nội dung

gantier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gantières
/ɡɑ̃.tjɛʁ/
gantières
/ɡɑ̃.tjɛʁ/
Số nhiều gantières
/ɡɑ̃.tjɛʁ/
gantières
/ɡɑ̃.tjɛʁ/

gantier

  1. Thợ làm găng tay.
  2. Người bán găng tay.

Tham khảo

[sửa]