Bước tới nội dung

garçonnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.sɔ.nɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
garçonnet
/ɡaʁ.sɔ.nɛ/
garçonnets
/ɡaʁ.sɔ.nɛ/

garçonnet /ɡaʁ.sɔ.nɛ/

  1. (Thân mật) Chú bé, thiếu niên.
    taille "garçonnet" — cỡ (quần áo) thiếu niên

Tham khảo

[sửa]