Bước tới nội dung

garagiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.ʁa.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít garagiste
/ɡa.ʁa.ʒist/
garagistes
/ɡa.ʁa.ʒist/
Số nhiều garagiste
/ɡa.ʁa.ʒist/
garagistes
/ɡa.ʁa.ʒist/

garagiste /ɡa.ʁa.ʒist/

  • chủ nhà xe
  • chủ xưởng sửa chữa ô tô

    Tham khảo

    [sửa]