garantere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å garantere |
Hiện tại chỉ ngôi | garanterer |
Quá khứ | garanterte |
Động tính từ quá khứ | garantert |
Động tính từ hiện tại | — |
garantere
- Cam đoan, cam kết, bảo đảm.
- Butikken garanterte kvaliteten av varen.
- Kan du garantere at dette er riktig?
Tham khảo
[sửa]- "garantere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)