Bước tới nội dung

garde-meuble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.dmœbl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
garde-meuble
/ɡaʁ.dmœbl/
garde-meuble
/ɡaʁ.dmœbl/

garde-meuble /ɡaʁ.dmœbl/

  1. Kho đồ gỗ.

Tham khảo

[sửa]