Bước tới nội dung

garde-nappe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

garde-nappe

  1. Cái lót đĩa, cái lót chai (ở bàn ăn).

Tham khảo

[sửa]