gardon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡaʁ.dɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gardon /ɡaʁ.dɔ̃/ |
gardons /ɡaʁ.dɔ̃/ |
gardon gđ /ɡaʁ.dɔ̃/
- (Tiếng địa phương) Suối nước.
- (Động vật học) Cá gacđon (họ cá chép).
- frais comme un gardon — khỏe khoắn, sung sức
Tham khảo
[sửa]- "gardon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)