Bước tới nội dung

gardon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.dɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gardon
/ɡaʁ.dɔ̃/
gardons
/ɡaʁ.dɔ̃/

gardon /ɡaʁ.dɔ̃/

  1. (Tiếng địa phương) Suối nước.
  2. (Động vật học) gacđon (họ cá chép).
    frais comme un gardon — khỏe khoắn, sung sức

Tham khảo

[sửa]