Bước tới nội dung

gargotier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.ɡɔ.tje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gargotier
/ɡaʁ.ɡɔ.tje/
gargotiers
/ɡaʁ.ɡɔ.tje/
Số nhiều gargotier
/ɡaʁ.ɡɔ.tje/
gargotiers
/ɡaʁ.ɡɔ.tje/

gargotier /ɡaʁ.ɡɔ.tje/

  • chủ quán ăn rẻ tiền

    Tham khảo

    [sửa]