Bước tới nội dung

gargouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.ɡu.je/

Nội động từ

[sửa]

gargouiller nội động từ /ɡaʁ.ɡu.je/

  1. Òng ọc, ùng ục.
    L’eau gargouille dans les gouttières — nước òng ọc trong ống máng
    L’estomac lui gargouille — bụng anh ta sôi ùng ục

Tham khảo

[sửa]