gasje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gasje | gasjen |
Số nhiều | gasjer | gasjene |
gasje gđ
- Tiền lương, tiền công.
- Gasjen ble utbetalt hver måned.
- Han fikk høyere gasje.
- å heve gasje — Lãnh lương.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) gasjepålegg gđ: Sự tăng lương.
Tham khảo
[sửa]- "gasje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)