gauchisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɔ.ʃizm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gauchisme
/ɡɔ.ʃizm/
gauchismes
/ɡɔ.ʃizm/

gauchisme /ɡɔ.ʃizm/

  1. (Chính trị) Thái độ khuynh tả.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]