Bước tới nội dung

gazoline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.zɔ.lin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gazoline
/ɡa.zɔ.lin/
gazoline
/ɡa.zɔ.lin/

gazoline gc /ɡa.zɔ.lin/

  1. Gazolin.

Tham khảo

[sửa]