Bước tới nội dung

geel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Không biến Biến
geel gele

Tính từ

geel (dạng biến gele, không có dạng so sánh)

  1. Vàng.

Danh từ

geel gt (mạo từ het, không đếm được, không có giảm nhẹ)

  1. Màu vàng.

Từ dẫn xuất