gelukkig

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Hà Lan[sửa]

Tính từ[sửa]

gelukkig (dạng biến gelukkige, cấp so sánh gelukkiger, cấp cao nhất gelukkigst)

  1. hạnh phúc, vui mừng
    Gelukkige verjaardag!
    Sinh nhật vui vẻ!
  2. may mắn

Phó từ[sửa]

gelukkig

  1. may mắn