gelukkig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
gelukkig (dạng biến gelukkige, cấp so sánh gelukkiger, cấp cao nhất gelukkigst)
Phó từ[sửa]
gelukkig
- may mắn mà
gelukkig (dạng biến gelukkige, cấp so sánh gelukkiger, cấp cao nhất gelukkigst)
gelukkig