Bước tới nội dung

generalprøve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít generalprøve generalprøva, generalprøven
Số nhiều generalprøver generalprøvene

generalprøve gđc

  1. Sự tổng dợt, diễn thử cuối cùng.
    Generalprøven ble en suksess.

Tham khảo

[sửa]