generalprøve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | generalprøve | generalprøva, generalprøven |
Số nhiều | generalprøver | generalprøvene |
generalprøve gđc
Tham khảo
[sửa]- "generalprøve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)