gentle-hearted
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɛn.tᵊl.ˈhɑːr.təd/
Tính từ[sửa]
gentle-hearted /ˈdʒɛn.tᵊl.ˈhɑːr.təd/
- Có lòng tốt; có thiện chí.
Tham khảo[sửa]
- "gentle-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gentle-hearted /ˈdʒɛn.tᵊl.ˈhɑːr.təd/