Bước tới nội dung

geodetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒi.ə.ˈdɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

geodetic /ˌdʒi.ə.ˈdɛ.tɪk/

  1. (Thuộc) Đo đạc.

Tham khảo

[sửa]