geografi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | geografi | geografien |
Số nhiều | geografier | geografiene |
geografi gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) geografisk : Thuộc về địa lý, địa dư học.
Tham khảo
[sửa]- "geografi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)