geomorphic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdʒi.ə.ˈmɔr.fɪk/
Tính từ
[sửa]geomorphic /ˌdʒi.ə.ˈmɔr.fɪk/
- Thuộc địa mạo.
Tham khảo
[sửa]- "geomorphic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
geomorphic /ˌdʒi.ə.ˈmɔr.fɪk/