Bước tới nội dung

geotropic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒi.ə.ˈtroʊ.pɪk/

Tính từ

[sửa]

geotropic /ˌdʒi.ə.ˈtroʊ.pɪk/

  1. (Thực vật học) Hướng đất.

Tham khảo

[sửa]