Bước tới nội dung

gerfaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gerfauts
/ʒɛʁ.fɔ/
gerfauts
/ʒɛʁ.fɔ/

gerfaut

  1. (Động vật học) Chim ưng kền kền.

Tham khảo

[sửa]