gerilja
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gerilja | geriljaen |
Số nhiều | geriljaer | geriljaene |
gerilja gđ
- Chiến tranh du kích.
- Gerilja var den beste form for motstand.
- Chiến tranh du kích.
- Du kích quân.
- Geriljaen angrep på nytt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) geriljakrig gđ:
- (2) geriljavirksomhet gđc: Hoạt động du kích chiến.
Tham khảo
[sửa]- "gerilja", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)