Bước tới nội dung

germer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɛʁ.me/

Nội động từ

[sửa]

germer nội động từ /ʒɛʁ.me/

  1. Nảy mầm.
    Semence qui germe dans le sol — hạt giống nảy mầm trong đất
  2. (Nghĩa bóng) Nảy sinh, nảy ra.
    Une idée a germé dans son esprit — một ý nghĩ đã nảy sinh trong trí óc anh ta

Ngoại động từ

[sửa]

germer ngoại động từ /ʒɛʁ.me/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm nảy mầm.

Tham khảo

[sửa]